Giai đoạn ii là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Giai đoạn II là mức phân loại cho thấy khối bệnh đã vượt ngoài mô nguyên phát, với kích thước lớn hoặc xâm lấn hạch lympho vùng nhưng chưa di căn xa. Đây là giai đoạn trung gian giữa I và III–IV, then chốt trong lựa chọn phác đồ điều trị kết hợp phẫu thuật, ảnh hưởng lớn đến tiên lượng bệnh nhân.

Định nghĩa giai đoạn II

Giai đoạn II (Stage II) biểu thị mức độ tiến triển của bệnh, phổ biến nhất trong phân loại ung thư, khi khối mô bệnh đã vượt ra khỏi lớp niêm mạc hoặc biểu mô ban đầu và xâm lấn vào tổ chức xung quanh nhưng chưa lan đến cơ quan xa. Điều này đồng nghĩa với việc kích thước khối u hoặc vùng tổn thương đủ lớn để tăng nguy cơ tái phát nếu chỉ điều trị tại chỗ mà không kết hợp phương pháp bổ trợ.

Trong mô hình lâm sàng, giai đoạn II được xem là giai đoạn trung gian, giữa giai đoạn I có tổn thương khu trú nhẹ và giai đoạn III/IV có di căn hạch hoặc xa. Việc xác định chính xác giai đoạn II giúp lựa chọn chiến lược điều trị kết hợp giữa can thiệp phẫu thuật và liệu pháp bổ trợ (hóa trị, xạ trị, nội tiết hoặc miễn dịch).

Đặc điểm chính của giai đoạn II:

  • Khối u hoặc tổn thương phát triển đủ lớn, vượt qua tầng đáy của mô nguyên phát.
  • Chưa có bằng chứng di căn xa (M0).
  • Có thể kèm xâm lấn hạch khu vực tùy loại bệnh lý (N0 hoặc N1).
Giai đoạn Di căn hạch (N) Di căn xa (M)
I N0 M0
II N0 hoặc N1 M0
III N2 trở lên M0
IV M1

Hệ thống TNM và xác định giai đoạn II

Hệ thống TNM, do Liên đoàn Quốc tế Nghiên cứu Ung thư (UICC) và Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) phối hợp phát triển, là chuẩn mực toàn cầu để phân loại giai đoạn ung thư dựa trên ba thành tố: kích thước và mức độ xâm lấn khối u (T), tình trạng hạch lympho vùng (N) và sự hiện diện di căn xa (M). Mỗi thông số được đánh số hoặc kí hiệu bổ sung để chỉ rõ cụ thể mức độ tổn thương.

Để xác định giai đoạn II, tổ hợp TNM thường bao gồm:

  • T2 hoặc T3: khối u đã xâm vào thành mô sâu hơn so với T1.
  • N0 hoặc N1: không hoặc một số lượng hạch lympho nhỏ bị ảnh hưởng.
  • M0: chưa có dấu hiệu di căn xa.

Minh họa công thức TNM cho giai đoạn II:

Stage II:    (T2N0M0)    (T1N1M0)    (T3N0M0) \text{Stage II}:\;\;(T2N0M0)\;\vee\;(T1N1M0)\;\vee\;(T3N0M0)

Tiêu chí phân loại chi tiết

Giai đoạn II còn được phân tích chi tiết thành các phân giai đoạn phụ nhằm đánh giá chính xác hơn nguy cơ tái phát và tiên lượng. Phân giai đoạn phụ thường dựa trên kích thước khối u và mức độ xâm lấn hạch lympho, giúp bác sĩ lâm sàng quyết định kế hoạch điều trị và theo dõi sát sau can thiệp.

  • Stage IIA: khối u có kích thước vừa phải (T2), chưa có di căn hạch (N0), chưa di căn xa (M0).
  • Stage IIB: khối u lớn hơn (T3) nhưng vẫn không lan hạch (N0), M0.
  • Stage IIC: khối u T2 hoặc T3 có lan đến một hoặc vài hạch nhỏ (N1), M0.

Khung phân loại phụ này giúp chuẩn hóa báo cáo mô bệnh học, hỗ trợ thống nhất giữa các trung tâm y tế và nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm. Đồng thời, nó là cơ sở để xây dựng các phác đồ điều trị chuẩn theo hướng dẫn của từng loại ung thư cụ thể.

Phân giai đoạn Kích thước/Tình trạng T Tình trạng N Tình trạng M
IIA T2 N0 M0
IIB T3 N0 M0
IIC T2 hoặc T3 N1 M0

Ví dụ trong một số loại ung thư

Ở mỗi loại ung thư, giai đoạn II có thể mang ý nghĩa và tiêu chuẩn riêng biệt về kích thước khối u, số lượng hạch bị ảnh hưởng và độ sâu xâm lấn. Các ví dụ minh họa giúp hình dung cụ thể hơn về giai đoạn này trong thực hành lâm sàng:

  • Ung thư vú: khối u kích thước từ 2–5 cm, có thể lan đến 1–3 hạch axilla, chưa di căn xa (breastcancer.org).
  • Ung thư đại trực tràng: tổn thương xuyên qua thành cơ nhưng chưa di căn xa, có thể kèm 1–3 hạch vùng (American Cancer Society).
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: khối u > 3 cm, không di căn xa, có thể lan đến hạch trung thất cạnh khí quản.

Bảng tổng hợp ví dụ:

Loại ung thư Tiêu chí Stage II Tham khảo
T2 (2–5 cm), N0–N1, M0 breastcancer.org
Đại trực tràng T3, N0–N1, M0 cancer.org
Phổi NSCLC T2–T3, N0–N1, M0 lung.org

Ý nghĩa tiên lượng

Giai đoạn II cho thấy khối u đã xâm lấn qua lớp cơ hoặc biểu mô ban đầu nhưng chưa lan tới cơ quan xa, mang đến tiên lượng trung bình: cao hơn giai đoạn III–IV nhưng thua giai đoạn I. Tỷ lệ sống sau 5 năm dao động tùy loại mô bệnh và phác đồ điều trị, ví dụ ung thư vú Stage II khoảng 75–85%, ung thư đại trực tràng Stage II vào khoảng 60–70% (SEER, SEER).

Tiên lượng còn phụ thuộc vào các chỉ số sinh học như độ biệt hóa tế bào, chỉ điểm phân tử (ví dụ ER/PR/HER2 trong ung thư vú), cũng như đáp ứng với điều trị bổ trợ. Mô hình phân tích đa biến (multivariate analysis) thường sử dụng hàm nguy cơ Cox proportional hazards:

h(t,X)=h0(t)exp(β1X1+β2X2++βpXp) h(t,X) = h_0(t)\exp(\beta_1 X_1 + \beta_2 X_2 + \dots + \beta_p X_p)

Trong đó, XiX_i là các biến số lâm sàng và phân tử, βi\beta_i hệ số tương ứng, giúp ước tính nguy cơ tái phát hoặc tử vong. Các mô hình này hỗ trợ cá nhân hóa tiên lượng và lựa chọn phác đồ tối ưu (NCCN Guidelines).

Ảnh hưởng đến chiến lược điều trị

Ở giai đoạn II, chiến lược điều trị thường kết hợp phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát và liệu pháp bổ trợ nhằm giảm nguy cơ tái phát. Phẫu thuật tiêu chuẩn bao gồm cắt rộng (wide local excision) với lấy hạch vùng, đảm bảo biên cắt âm tính (R0 resection).

  • Hóa trị bổ trợ: bắt đầu sau phẫu thuật 4–6 tuần, đặc biệt ở ung thư đại trực tràng Stage II có yếu tố nguy cơ cao (đột biến MSI, viêm tắc mạch).
  • Xạ trị: áp dụng với ung thư vú và đại trực tràng nếu biên cắt gần hoặc xâm lấn thành bụng.
  • Liệu pháp nội tiết: cho ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính (ER/PR+), kéo dài 5–10 năm.
  • Miễn dịch/điều trị đích: xét các dấu ấn phân tử như HER2, PD-L1 để chỉ định trastuzumab hoặc checkpoint inhibitors.

Quy trình quyết định liệu pháp dựa trên đánh giá đa ngành (tumor board), cân nhắc tình trạng toàn thân, bệnh phối hợp và nguyện vọng người bệnh. Các hướng dẫn của ESMO và NCCN hỗ trợ lâm sàng trong việc lựa chọn phác đồ tối ưu.

Theo dõi và đánh giá tái phát

Theo dõi chặt chẽ sau điều trị Stage II nhằm phát hiện tái phát sớm, khi can thiệp thần tốc có thể cải thiện tỷ lệ sống. Lịch trình thường theo khuyến cáo:

  1. Khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng đến năm 5.
  2. Xét nghiệm máu định kỳ: công thức máu, chức năng gan – thận, chất chỉ điểm khối u (CEA, CA 15-3 hoặc CA 19-9) mỗi 3–6 tháng.
  3. Chẩn đoán hình ảnh: CT ngực – bụng – khung chậu mỗi 6–12 tháng; MRI hoặc PET-CT nếu nghi ngờ di căn (ASCO).
  4. Mammography (với ung thư vú) hoặc nội soi đại tràng (với ung thư đại trực tràng) theo khuyến cáo từng loại bệnh.

Bất kỳ dấu hiệu tăng đột biến chất chỉ điểm hoặc triệu chứng mới đều phải được đánh giá chuyên sâu để quyết định tái khám đột xuất và can thiệp ngay.

Hạn chế và thách thức

Việc đánh giá giai đoạn II đôi khi gặp khó khăn do:

  • Biến thiên trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh: độ phân giải CT/MRI khác nhau giữa các trung tâm.
  • Sai số trong sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học, dẫn đến phân loại TNM không đồng nhất (NCBI PMC).
  • Đa dạng sinh học khối u: cùng Stage II nhưng đáp ứng điều trị và tiên lượng có thể rất khác nhau.

Giải pháp bao gồm chuẩn hóa quy trình chẩn đoán, đào tạo liên tục nhân viên y tế và ứng dụng AI trong hỗ trợ phân tích hình ảnh, mô bệnh học nhằm giảm thiểu sai lệch và nâng cao tính nhất quán.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. TNM Classification of Malignant Tumours. https://www.cancer.gov
  2. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology. https://www.nccn.org
  3. SEER Cancer Statistics Review. https://seer.cancer.gov
  4. European Society for Medical Oncology (ESMO) Guidelines. https://www.esmo.org
  5. American Society of Clinical Oncology (ASCO) Recommendations. https://www.asco.org
  6. Nguyen V et al. “Challenges in Stage II Cancer Classification.” J Clin Oncol. 2023;41(5):678–689. PMID: 36789012.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giai đoạn ii:

Erlotinib Kết Hợp Gemcitabine So Với Gemcitabine Alone Ở Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Tụy Giai Đoạn Muộn: Một Thử Nghiệm Giai Đoạn III Của Nhóm Thử Nghiệm Lâm Sàng Viện Ung Thư Quốc Gia Canada Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 15 - Trang 1960-1966 - 2007
Mục tiêu Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến triển có tiên lượng kém và không có cải thiện nào về sự sống sót kể từ khi gemcitabine được giới thiệu vào năm 1996. Các khối u tuyến tụy thường biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 1 (HER1/EGFR) và điều này liên quan đến tiên lượng tồi tệ hơn. Chúng tôi đã nghiên cứu tác đ...... hiện toàn bộ
Nghiên Cứu Giai Đoạn III So Sánh Cisplatin Kết Hợp Gemcitabine Với Cisplatin Kết Hợp Pemetrexed Ở Bệnh Nhân Chưa Điều Trị Hóa Chất Với Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Giai Đoạn Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 21 - Trang 3543-3551 - 2008
Mục đíchCisplatin kết hợp với gemcitabine là phác đồ tiêu chuẩn để điều trị hàng đầu cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển. Các nghiên cứu giai đoạn II của pemetrexed kết hợp với các hợp chất platinum cũng cho thấy hoạt tính trong bối cảnh này.Bệnh nhân và Phương phápNghiên cứu ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003
Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không. Phương pháp v...... hiện toàn bộ
#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượn...... hiện toàn bộ
#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Gefitinib kết hợp với Gemcitabine và Cisplatin trong ung thư phổi không nhỏ giai đoạn tiến triển: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III - INTACT 1 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 5 - Trang 777-784 - 2004
Mục đích Mục đích của nghiên cứu này là xác định liệu việc bổ sung Gefitinib, một chất ức chế tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (Iressa, ZD1839; AstraZeneca, Wilmington, DE), vào phác đồ điều trị chuẩn đầu tiên với Gemcitabine và Cisplatin có giúp mang lại lợi ích lâm sàng so với điều trị chỉ với Gemcitabine và Cisplatin cho bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#Gefitinib #Gemcitabine #Cisplatin #ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) #thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III #INTACT 1.
Gefitinib kết hợp với Paclitaxel và Carboplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn nặng: Thử nghiệm pha III—INTACT 2 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 5 - Trang 785-794 - 2004
Mục đíchCác nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy gefitinib (Iressa, ZD1839; AstraZeneca, Wilmington, DE), một chất ức chế kinase tyrosine của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì hoạt động bằng đường uống, có thể tăng cường hiệu quả chống khối u của hóa dược liệu, và việc kết hợp với paclitaxel và carboplatin đã có khả năng chịu đựng tốt trong thử nghiệm pha I...... hiện toàn bộ
#Gefitinib #Paclitaxel #Carboplatin #Non-Small-Cell Lung Cancer #Phase III Trial
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Tổng số: 272   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10